Vietnamese to Chinese

How to say Anh không cho tôi mượn tiền a?? in Chinese?

你不借给我??

More translations for Anh không cho tôi mượn tiền a??

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你不借给我??

借给借出  🇨🇳🇬🇧  Lend it out
我借给你的钱  🇨🇳🇬🇧  I lent you the money
借给  🇨🇳🇬🇧  Lend
我不借  🇨🇳🇬🇧  I dont borrow
借给你照相机  🇨🇳🇬🇧  Lend you the camera
给我借点儿鱼  🇨🇳🇬🇧  Lend me some fish
借给你的钱可以还给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can the money lent to you be returned to me
你可以借给我钱吗,我下个月给你  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me money, Ill give it to you next month
你借我300p  🇨🇳🇬🇧  You borrowed me 300p
我是借给你,到时候你要还我  🇨🇳🇬🇧  Ill lend it to you, and youll have to pay me back
我借给他一支笔  🇨🇳🇬🇧  I lent him a pen
谢谢你把你的丝巾借给我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for lending me your scarf
不给我钱,我不给你货  🇨🇳🇬🇧  Dont give me money, I wont give you the goods
你能把你的计算器借给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me your calculator
你能把你的照相机借给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me your camera
我借的,要还给人家  🇨🇳🇬🇧  I borrowed it, im going to give it back
可以借胶水给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me glue
借给我一根烟好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you lend me a cigarette
借不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant borrow it
我不想给你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to give it to you