Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
什么时候去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
你什么时候去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
我不知道自己什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when Ill have time | ⏯ |
什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go | ⏯ |
学习介绍自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn to introduce yourself | ⏯ |
学习的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you study | ⏯ |
你什么时候回自己的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to your country | ⏯ |
什么时候去交给学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you hand over to school | ⏯ |
什么时候会什么时候不会比如呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it not be like that | ⏯ |
你想什么时候开始学习呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to start studying | ⏯ |
我们什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When shall we go | ⏯ |
什么时候会有 🇨🇳 | 🇬🇧 When will there be | ⏯ |
什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
什么时候过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it pass | ⏯ |
去哪?什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to? When is it | ⏯ |
你什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going | ⏯ |
你什么时候练习完 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you done practicing | ⏯ |
你什么时候放学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you finish school | ⏯ |
学费什么时候交 🇨🇳 | 🇬🇧 When will the tuition be paid | ⏯ |
并从什么时候开始学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 And when did you start learning English | ⏯ |