这样是关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 This is off | ⏯ |
关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Close | ⏯ |
关门关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the door | ⏯ |
关闭书 🇨🇳 | 🇬🇧 Close the book | ⏯ |
也许是闸门被关闭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe the floodgates have been closed | ⏯ |
蓝牙关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Bluetooth off | ⏯ |
关闭引擎 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the engine | ⏯ |
关闭电源 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the power | ⏯ |
延迟关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Delayed shutdown | ⏯ |
床头灯如何关掉 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I turn off the bedside lights | ⏯ |
请问如何过海关 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get through customs, please | ⏯ |
灯亮着是打开,灯灭了是关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 The light is on and on, the light is off | ⏯ |
灯亮了,是打开灯按了是关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 The light is on, is the light on is pressed is off | ⏯ |
大家该如何是好 🇨🇳 | 🇬🇧 How can everyone be good | ⏯ |
你是说么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean it | ⏯ |
说的是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that you | ⏯ |
我说了,照片关闭不是她的问题,是我的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, photo closure is not her problem, it is my problem | ⏯ |
如何帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I help you | ⏯ |
关闭你的闪光灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off your flash | ⏯ |
你说的是这个开关 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about this switch | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |