Vietnamese to Chinese

How to say Vậy thì đến đi anh sẽ biết in Chinese?

然后你就会知道

More translations for Vậy thì đến đi anh sẽ biết

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be

More translations for 然后你就会知道

你一会就会知道  🇨🇳🇬🇧  Youll know in a moment
然后你妈妈就会骂你  🇨🇳🇬🇧  And then your mothers going to scold you
装柜后就知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill find out when I put it in the cabinet
当然知道  🇨🇳🇬🇧  Of course I know
你知道就好  🇨🇳🇬🇧  You know its all right
就知道  🇨🇳🇬🇧  Ill know
我就知道你会说中文  🇨🇳🇬🇧  I knew youd say Chinese
见面也许你就会知道  🇨🇳🇬🇧  Meet maybe youll know
我就知道你会这样问  🇨🇳🇬🇧  I knew youd ask
然后就去学跆拳道  🇨🇳🇬🇧  Then i went to learn Taekwondo
然后就会好多了  🇨🇳🇬🇧  And then its going to be better
你怎么会知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
就知道笑  🇨🇳🇬🇧  I know how to laugh
就知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill find out
自然拼读,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Nature spelling, you know
你们多做事,听话一点,然后我就会经常给烟你们知道吗  🇨🇳🇬🇧  You do more, listen to a little, and then Ill often give cigarettes, you know
我知道,我知道这就好  🇨🇳🇬🇧  I know, I know its all right
然后通知你过来取  🇨🇳🇬🇧  Then let you know to come and pick it up
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
你看到就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know if you see it