大家都好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys good | ⏯ |
大家都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows everybody | ⏯ |
大家好,大家好,大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, hello everyone, hello everyone | ⏯ |
大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, everyone | ⏯ |
大家好,很高兴认识大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, its nice to meet you | ⏯ |
大家都是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is good friends | ⏯ |
你们大家都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all | ⏯ |
噢,好的,你很好玩,大家都这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, youre fun, everybody says that | ⏯ |
这天大家都很忙碌 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones busy this day | ⏯ |
大家上午好,我很 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning everyone, I am very | ⏯ |
大家都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody is | ⏯ |
大家好好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 hello everyone | ⏯ |
大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家好 🇭🇰 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone | ⏯ |
大家都是很辛苦的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is a very hard man | ⏯ |
祝福的家人都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Blessed family are fine | ⏯ |
都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all good | ⏯ |
大家都理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody understands | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |