这里不可以吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is not allowed here | ⏯ |
那里可以吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres smoking | ⏯ |
哪里可以吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to smoke | ⏯ |
可以吸烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke | ⏯ |
房间里可以吸烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke in the room | ⏯ |
请问哪里可以吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i ask where I can smoke | ⏯ |
开车可以吸烟! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can smoke by car | ⏯ |
房间可以吸烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke in the room | ⏯ |
在哪可以吸烟呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I smoke | ⏯ |
这里哪里可以抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I smoke here | ⏯ |
这里可以抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke here | ⏯ |
在餐厅可以吸烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke in a restaurant | ⏯ |
这个是外,可不可以抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is outside, can you smoke | ⏯ |
机场外面可以吸烟嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke outside the airport | ⏯ |
哪里可以抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I smoke | ⏯ |
你吸不吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont smoke | ⏯ |
哪里吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to smoke | ⏯ |
我可以在这里抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke here | ⏯ |
请问这里可以抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I smoke here, please | ⏯ |
这里哪里有吸烟区 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the smoking area | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |