Chinese to Vietnamese

How to say 给两张越南钱给我玩做纪念 in Vietnamese?

Cho tôi hai tiền Việt Nam để chơi như một món quà lưu niệm

More translations for 给两张越南钱给我玩做纪念

找个纪念给我  🇨🇳🇬🇧  Find me a memorial
我可以给你拍张照片,做个纪念吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you and make a memorial
你给我发一张我好留作纪念  🇨🇳🇬🇧  You send me a picture of me as a souvenir
我送两张人民币给你留念  🇨🇳🇬🇧  Ill send you two RMB notes
我拿来做纪念  🇨🇳🇬🇧  Ill use it as a memorial
纪念  🇨🇳🇬🇧  Anniversary
给我两张纸贴吗  🇨🇳🇬🇧  Give me two pieces of paper
请给我两张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please give me two cards
能给我两张毛巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have two towels
你能给我两张纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me two pieces of paper
给我两个房间两张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me two rooms and two beds
纪念碑  🇨🇳🇬🇧  Monument
纪念品  🇨🇳🇬🇧  Keepsake
纪念日  🇨🇳🇬🇧  Anniversary
为…纪念  🇨🇳🇬🇧  For... Memorial
是纪念  🇨🇳🇬🇧  Its a memorial
纪念馆  🇨🇳🇬🇧  Memorial
纪念册  🇨🇳🇬🇧  Yearbook
留着菜单做纪念  🇨🇳🇬🇧  Keep the menu as a souvenir
给我2张  🇨🇳🇬🇧  Give me two

More translations for Cho tôi hai tiền Việt Nam để chơi như một món quà lưu niệm

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g