让我想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think | ⏯ |
让我想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
她这不是让她想一想吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that what she wants her to think about | ⏯ |
因为我不想让你死 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want you to die | ⏯ |
让我想一想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think it over | ⏯ |
让我想一想 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
让我想想啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
让我想想先 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it first | ⏯ |
她想让我给她回电话 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants me to call her back | ⏯ |
我不想让你看我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to look at me | ⏯ |
我不想让你走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to go | ⏯ |
想让我吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Want me to eat | ⏯ |
我想见她 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see her | ⏯ |
我不想让你离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to leave me | ⏯ |
我想与她成为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be friends with her | ⏯ |
让我们想想食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets think about food | ⏯ |
不想你生气,不想你不理我,不想让你担心我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want you angry, dont want you to ignore me, dont want you to worry about me | ⏯ |
我想让她像男人死绝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want her to die like a man | ⏯ |
对不起,我想她了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I miss her | ⏯ |
她可能不想见我 🇨🇳 | 🇬🇧 She probably doesnt want to see me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |