Chinese to Vietnamese

How to say 那你能不能回答我 in Vietnamese?

Sau đó, bạn có thể trả lời tôi

More translations for 那你能不能回答我

我在外边可能不能回答问题  🇨🇳🇬🇧  I may not be able to answer questions outside
那你半天不回答我  🇨🇳🇬🇧  Then you dont answer me for half a day
那我能不能玩  🇨🇳🇬🇧  Can I play
你能答应我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you promise me
你回我信息能不能回快一点  🇨🇳🇬🇧  Can you get my message back a little faster
能不能把答案对一下  🇨🇳🇬🇧  Can you put the answer right
我英语不好,可能回答不了你的问题  🇨🇳🇬🇧  Im not good at English, I may not be able to answer your question
我不能不负责任的答应你  🇨🇳🇬🇧  I cant irresponsiblely promise you
你回答我  🇨🇳🇬🇧  You answer me
你能不能帮我  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
那么请回答我  🇨🇳🇬🇧  Then please answer me
你能不能  🇨🇳🇬🇧  Can you
我明天才能答复你  🇨🇳🇬🇧  I wont be able to answer you tomorrow
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to
那你就先回答吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you answer first
你能回答出我问的问题,我就带你去  🇨🇳🇬🇧  You can answer my question, and Ill take you there
我回答你了  🇨🇳🇬🇧  I answered you
我回答你说  🇨🇳🇬🇧  Ill answer you
回答我!  🇨🇳🇬🇧  Answer me
能不能找你  🇨🇳🇬🇧  Can I find you

More translations for Sau đó, bạn có thể trả lời tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be