Chinese to Vietnamese

How to say 喜欢 很喜欢 in Vietnamese?

Tôi thích nó, tôi thích nó

More translations for 喜欢 很喜欢

很喜欢  🇨🇳🇬🇧  Love it
喜欢喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like it
喜欢最喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like favorite
也很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it, too
很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I like him very much
我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it so much
很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you very much
我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it very much
很喜欢的  🇨🇳🇬🇧  I like it very much
很喜欢,喜欢的不得了  🇨🇳🇬🇧  Like it, i like it
我和欢喜喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like joy
喜欢你,喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like you
我喜欢他,真的很喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like him, I really like her
喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like
喜欢  🇨🇳🇬🇧  like
喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it
欢喜  🇨🇳🇬🇧  Joy
喜欢  🇭🇰🇬🇧  Like
我喜欢吃,喜欢玩儿,喜欢唱歌,喜欢跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to eat, like to play, like singing, like dancing
因为很喜欢  🇨🇳🇬🇧  Because I like it

More translations for Tôi thích nó, tôi thích nó

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you