Chinese to Vietnamese

How to say 是我不想让她回去 in Vietnamese?

Tôi không muốn cô ấy quay lại

More translations for 是我不想让她回去

她想让我给她回电话  🇨🇳🇬🇧  She wants me to call her back
她这不是让她想一想吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that what she wants her to think about
我不想回去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go back
我不想再回去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go back
我想回去  🇨🇳🇬🇧  I want to go back
我不想回到过去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go back in time
让她自己带回家去剪  🇨🇳🇬🇧  Let her take it home and cut it
让他回去拿是吗  🇨🇳🇬🇧  Let him go back and get it, dont you
我让她现在过去  🇨🇳🇬🇧  I let her go now
让她跟我去中国  🇨🇳🇬🇧  Let her come to China with me
不想让我看你,是吧  🇨🇳🇬🇧  You dont want me to see you, do you
我不是想让你伤心  🇨🇳🇬🇧  I didnt mean to make you sad
但是我不想让你看  🇨🇳🇬🇧  But I dont want you to see
我很爱她,不想失去他  🇨🇳🇬🇧  I love her so much that I dont want to lose him
我不知道是我让她们不开心还是她们不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I made them unhappy or if they didnt like me
我回不去  🇨🇳🇬🇧  I cant go back
不是我要回去的  🇨🇳🇬🇧  Im not going back
不让我进去  🇨🇳🇬🇧  Dont let me in
让她不孤单  🇨🇳🇬🇧  Keep her alone
我很想穿衣服,我又不想回去  🇨🇳🇬🇧  Id love to get dressed, and I dont want to go back

More translations for Tôi không muốn cô ấy quay lại

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar