Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có thể đi gặp bạn tối nay in Chinese?

我今晚能去见你吗

More translations for Tôi có thể đi gặp bạn tối nay

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我今晚能去见你吗

今天晚上不能见面吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you meet this evening
今晚上想见我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see me tonight
我能见见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
那今天晚上我不能见你了,多吗  🇨🇳🇬🇧  Then I cant see you tonight, too
今晚你会去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going tonight
今晚你跟我回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back with me tonight
也许,你今晚能出去找我  🇨🇳🇬🇧  Maybe, can you go out and look for me tonight
那我们今晚见  🇨🇳🇬🇧  Well, well see you tonight
今晚会去吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go tonight
你能听见我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me
我能看见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
今天是星期一,今天晚上不忙吗?今天晚上我可以去见你吗  🇨🇳🇬🇧  Today is Monday, not busy tonight? Can I see you tonight
今晚会下雨吗?还能看见日落吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going to rain tonight? Can you still see the sunset
你能听见我吗?是的,我能听见  🇨🇳🇬🇧  Can you hear me? Yes, I can hear you
你今天能去我家里吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to my house today
今晚见到的  🇨🇳🇬🇧  I saw you tonight
他约我今晚见面  🇨🇳🇬🇧  He asked me to meet tonight
今晚我想去找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you tonight
你今天晚上不能来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come tonight
今晚去按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have a massage tonight