做比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a comparison | ⏯ |
我今天比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today | ⏯ |
今天比较成熟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is more mature | ⏯ |
比较难,这款比较难做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder, its harder to do | ⏯ |
今天比较忙 有应酬 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is busy, there is a reward | ⏯ |
今天是周一,比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Monday, more busy | ⏯ |
今天的电影比较晚 21:10 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays movie is late at 21:10 | ⏯ |
就是比较想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Just think of you | ⏯ |
但是那天相对比较热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 But it was a relatively busy day | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 compare | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Comparison | ⏯ |
这款产品比较难做,所以做起来比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is difficult to do, so its slower to do | ⏯ |
天气也比较冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, too | ⏯ |
我比较喜欢做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer to cook | ⏯ |
他做爱比较厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 He makes great love | ⏯ |
T PE就是比较贵 🇨🇳 | 🇬🇧 T PE is more expensive | ⏯ |
比较高的那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The higher one | ⏯ |
那甜甜走比较近 🇨🇳 | 🇬🇧 That sweet walk is closer | ⏯ |
做的比较多的就是肉类食品 🇨🇳 | 🇬🇧 What is done more is meat food | ⏯ |
那还是比较危险的,有些路比较滑 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats still dangerous, and some roads are slippery | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
一般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So-so | ⏯ |
一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
麻麻 🇭🇰 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
嘛嘛 🇭🇰 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
So 🇨🇳 | 🇬🇧 So | ⏯ |
如此以至于 🇨🇳 | 🇬🇧 So much so | ⏯ |