Chinese to Vietnamese

How to say 那就做今天比较 in Vietnamese?

Sau đó, làm cho so sánh ngày nay

More translations for 那就做今天比较

做比较  🇨🇳🇬🇧  Make a comparison
我今天比较忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy today
今天比较成熟了  🇨🇳🇬🇧  Today is more mature
比较难,这款比较难做  🇨🇳🇬🇧  Its harder, its harder to do
今天比较忙 有应酬  🇨🇳🇬🇧  Today is busy, there is a reward
今天是周一,比较忙  🇨🇳🇬🇧  Today is Monday, more busy
今天的电影比较晚 21:10  🇨🇳🇬🇧  Todays movie is late at 21:10
就是比较想你  🇨🇳🇬🇧  Just think of you
但是那天相对比较热闹  🇨🇳🇬🇧  But it was a relatively busy day
比较  🇨🇳🇬🇧  compare
比较  🇨🇳🇬🇧  Comparison
这款产品比较难做,所以做起来比较慢  🇨🇳🇬🇧  This product is difficult to do, so its slower to do
天气也比较冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, too
我比较喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  I prefer to cook
他做爱比较厉害  🇨🇳🇬🇧  He makes great love
T PE就是比较贵  🇨🇳🇬🇧  T PE is more expensive
比较高的那一个  🇨🇳🇬🇧  The higher one
那甜甜走比较近  🇨🇳🇬🇧  That sweet walk is closer
做的比较多的就是肉类食品  🇨🇳🇬🇧  What is done more is meat food
那还是比较危险的,有些路比较滑  🇨🇳🇬🇧  Thats still dangerous, and some roads are slippery

More translations for Sau đó, làm cho so sánh ngày nay

Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
嘛嘛  🇭🇰🇬🇧  So so
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
So  🇨🇳🇬🇧  So
如此以至于  🇨🇳🇬🇧  So much so