这几款都是比较好,销量比较大的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are better, sales are relatively large | ⏯ |
比较难,这款比较难做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder, its harder to do | ⏯ |
因为他爸爸在家里比较凶 🇨🇳 | 🇬🇧 Because his father is fierce reviled at home | ⏯ |
这几天下雨,快递比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 It rains these days, the courier is slow | ⏯ |
这样比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats better | ⏯ |
这个比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones slower | ⏯ |
这个比较老 🇨🇳 | 🇬🇧 This is older | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 compare | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Comparison | ⏯ |
这个客户要的年龄比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 This client is older | ⏯ |
销售对比去年较低 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales pairs are lower than last year | ⏯ |
这样贴比较快 🇨🇳 | 🇬🇧 This paste is faster | ⏯ |
这个比较好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better to drink | ⏯ |
120这款比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 120 This is better | ⏯ |
你这里比较弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre weaker here | ⏯ |
这是中国比较 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a comparison of China | ⏯ |
这种比较的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Such comparison | ⏯ |
这个比较牢固 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is more solid | ⏯ |
年底事情比较多,所以会比较忙一点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more things at the end of the year, so its a little bit busier | ⏯ |
比较自由,比较民主 🇨🇳 | 🇬🇧 More liberal, more democratic | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl 🇨🇳 | 🇬🇧 B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |