Chinese to Vietnamese

How to say 没去过,没去了就打电话找你换啊! in Vietnamese?

Chưa được, không được gọi cho bạn để thay đổi ah

More translations for 没去过,没去了就打电话找你换啊!

去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call
我出来了,他没去找你啊  🇨🇳🇬🇧  Im out, hes not looking for you
我的电话你打不过,打不过去,打不了  🇨🇳🇬🇧  I cant call you, you cant call, you cant
打你电话你没接  🇨🇳🇬🇧  You didnt answer the call
你去吃饭了没啊  🇨🇳🇬🇧  Did you go to dinner
没去过  🇨🇳🇬🇧  Ive never been there
刚才打你电话没打通  🇨🇳🇬🇧  I didnt get through the call just now
你去过没有  🇨🇳🇬🇧  Have you been there
没有啊,我没有去测试过  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt test it
我打过电话了  🇨🇳🇬🇧  I called
中午打电话你没接~  🇨🇳🇬🇧  Call you didnt answer at noon
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
我给你打电话没接  🇨🇳🇬🇧  I didnt answer you
今天没去换  🇨🇳🇬🇧  Didnt change today
打电话去国外  🇨🇳🇬🇧  To call abroad
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
去过没有  🇨🇳🇬🇧  Have you been there
我打电话过去你帮我问问怎么还没到ok  🇨🇳🇬🇧  I called over and you helped me ask why i havent been ok yet
你是去过了吗?还是没有去过  🇨🇳🇬🇧  Have you been there? Or havent you been there
没去了  🇨🇳🇬🇧  I havent gone

More translations for Chưa được, không được gọi cho bạn để thay đổi ah

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah