Just lay 🇬🇧 | 🇨🇳 只是躺着 | ⏯ |
lay ahead 🇬🇧 | 🇨🇳 躺着 | ⏯ |
He you just lay 🇬🇧 | 🇨🇳 他只是躺着 | ⏯ |
And now lay 🇬🇧 | 🇨🇳 现在躺着 | ⏯ |
Car lay 🇬🇧 | 🇨🇳 汽车躺着 | ⏯ |
Lying lion 🇬🇧 | 🇨🇳 躺着狮子 | ⏯ |
Đang nằm chơi một mình ạ 🇻🇳 | 🇨🇳 独自躺着 | ⏯ |
Meus avós são deitar 🇵🇹 | 🇨🇳 我的祖父母躺着 | ⏯ |
The pep likes to lay 🇬🇧 | 🇨🇳 PEP喜欢躺着 | ⏯ |
Đang nằm ấm không muốn dậy phải không 🇻🇳 | 🇨🇳 是躺着温暖不想醒来 | ⏯ |
Im in the dorm, lying down 🇬🇧 | 🇨🇳 我在宿舍,躺着 | ⏯ |
Ou habillée là 🇫🇷 | 🇨🇳 还是穿着那儿 | ⏯ |
ừ tôi đang nằm trên giường 🇻🇳 | 🇨🇳 是的,我躺在床上 | ⏯ |
More comfortable sitting upright than lying down 🇬🇧 | 🇨🇳 坐直比躺着舒服 | ⏯ |
Lying on the bed thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 躺在床上,想着你 | ⏯ |
Woman, she often lay ma 🇬🇧 | 🇨🇳 女人,她经常躺着 | ⏯ |
recliner sofa recliner loveseat recliner 🇬🇧 | 🇨🇳 躺椅躺椅躺椅 | ⏯ |
Yes, that was 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,那是 | ⏯ |
Yes, thats 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,那是 | ⏯ |