تاماقخانىغا بارىمەن ug | 🇬🇧 去餐厅 | ⏯ |
我们后边有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant behind us | ⏯ |
我们想去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the restaurant | ⏯ |
那边有一家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant over there | ⏯ |
我们怎么去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get to the restaurant | ⏯ |
我们可以到餐厅边吃边聊 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go to the restaurant and have a chat | ⏯ |
我们是餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a restaurant | ⏯ |
这边要开一个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a restaurant here | ⏯ |
要不你可以去餐厅那边等候 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can wait over the restaurant | ⏯ |
我想要去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the restaurant | ⏯ |
找个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a restaurant | ⏯ |
哪个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Which restaurant | ⏯ |
我们想去餐厅吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the restaurant for lunch | ⏯ |
我们去餐厅用卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the restaurant and use the bathroom | ⏯ |
我们可以到餐厅边吃边聊,我请客 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go to the restaurant to eat and chat, I invite guests | ⏯ |
我们没有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a restaurant | ⏯ |
湖边上有一个餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant by the lake | ⏯ |
我们能去旁边的那个里边儿吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go to the inside next to us | ⏯ |
我们去那边把 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go over there and put | ⏯ |
我们那边过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were over there | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |