Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候回去过年 in Vietnamese?

Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới

More translations for 你什么时候回去过年

你什么时候回家过年  🇨🇳🇬🇧  When are you going home for the New Year
你什么时候回去?  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候放假回家过年  🇨🇳🇬🇧  When do you go home for the New Year on holiday
中国过年,你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year, when will you return home
什么时候回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
过年什么时候啊  🇨🇳🇬🇧  Whens the New Year
什么时候过去  🇨🇳🇬🇧  When will it pass
你什么时候要回去  🇨🇳🇬🇧  When are you going back
你什么时候去过那  🇨🇳🇬🇧  When have you been there
对的,一月底过年,你什么时候回去啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, at the end of January, when will you go back
什么时候送过去  🇨🇳🇬🇧  When to send it over
你们这里什么时候过年什么节气过年  🇨🇳🇬🇧  When are you here for the New Year, whats the new Years day
你什么时候回去工作  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to work
什么时候回  🇨🇳🇬🇧  When will you return
对,你们什么时候过新年  🇨🇳🇬🇧  Yes, when are you shaving the New Year
你什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going
你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  When will you be home
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back

More translations for Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear