你喜欢哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
喜欢哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
你喜欢哪个呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
你更喜欢哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which do you prefer | ⏯ |
你最喜欢哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like best | ⏯ |
你最喜欢哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like best | ⏯ |
你喜欢哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country do you like | ⏯ |
你喜欢哪个商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Which thing do you like | ⏯ |
你喜欢哪个明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Which star do you like | ⏯ |
你喜欢喝哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like to drink | ⏯ |
你喜欢哪个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Which season do you like | ⏯ |
你喜欢哪个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Which color do you like | ⏯ |
你喜欢哪个?尼克 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like? Nick | ⏯ |
你喜欢哪一个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Which color do you like | ⏯ |
你最喜欢哪个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite season | ⏯ |
你喜欢哪一个科目 🇨🇳 | 🇬🇧 Which subject do you like | ⏯ |
你最喜欢哪个备课 🇨🇳 | 🇬🇧 Which lesson you like best | ⏯ |
你最喜欢哪个贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Which shell do you like best | ⏯ |
你喜欢哪一个款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Which style do you like | ⏯ |
看喜欢哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |