Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
我在公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the company | ⏯ |
我们家有公司 我在我的公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a company in our family, I work in my company | ⏯ |
我在汽车公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a car company | ⏯ |
我们公司和贵司合作有一段时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company has been working with your company for some time | ⏯ |
我们可以一起工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can work together | ⏯ |
我在腾讯公司工作,腾讯公司是个大公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I work for Tencent, a big company | ⏯ |
他在一个大公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He works in a big company | ⏯ |
公司员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Company employees | ⏯ |
公司员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees of the company | ⏯ |
我们公司也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So does our company | ⏯ |
我爸爸是在机械公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My father works in a machinery company | ⏯ |
我一会儿去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work in a minute | ⏯ |
一起努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard together | ⏯ |
一起刻苦工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard together | ⏯ |
你工作如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you working | ⏯ |
当然我们也做一些辅导公司上市的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course we also do some coaching company listing work | ⏯ |
你们公司招聘员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Your company hires people | ⏯ |
工作会 🇨🇳 | 🇬🇧 Work will | ⏯ |
你在公司工作了多少年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you worked in the company | ⏯ |
我女儿在中医发展公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter works for a Chinese medicine development company | ⏯ |