Chinese to Vietnamese

How to say 技能,我很多客户 in Vietnamese?

kỹ năng, tôi có nhiều khách hàng

More translations for 技能,我很多客户

尼泊尔客户订单很多  🇨🇳🇬🇧  Nepal customer orders are high
客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
我没有做很多国外客户的  🇨🇳🇬🇧  I dont do a lot of foreign clients
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
客户转介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer referral to the customer
我也有很多孟加拉国的客户  🇨🇳🇬🇧  I also have a lot of Bangladeshi clients
我有很多的巴基斯坦客户的  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of Pakistani clients
你能帮我介绍客户吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce my client to me
印度很多客户值得去开发  🇨🇳🇬🇧  Many customers in India are worth developing
中国公司有很多英文客户  🇨🇳🇬🇧  Chinese companies have many English-speaking clients
客户端  🇨🇳🇬🇧  Client
客户说  🇨🇳🇬🇧  The customer said
老客户  🇨🇳🇬🇧  Old customers
我们的客户  🇨🇳🇬🇧  Our customers
我有很多客人  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of guests
祝我的客户,以及我的客户的客户,平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve to my clients, as well as my customers
我的技能  🇨🇳🇬🇧  My skills
可能是客户同意的  🇨🇳🇬🇧  It could be the customers consent
技能  🇨🇳🇬🇧  Skills
很多技术问题  🇨🇳🇬🇧  Many technical problems

More translations for kỹ năng, tôi có nhiều khách hàng

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art