Chinese to Vietnamese

How to say 电脑有很多客户 in Vietnamese?

Máy tính có nhiều khách hàng

More translations for 电脑有很多客户

中国公司有很多英文客户  🇨🇳🇬🇧  Chinese companies have many English-speaking clients
我没有做很多国外客户的  🇨🇳🇬🇧  I dont do a lot of foreign clients
电脑电脑  🇨🇳🇬🇧  A computer
尼泊尔客户订单很多  🇨🇳🇬🇧  Nepal customer orders are high
客户有太多的问题  🇨🇳🇬🇧  Customers have too many problems
客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
我也有很多孟加拉国的客户  🇨🇳🇬🇧  I also have a lot of Bangladeshi clients
我有很多的巴基斯坦客户的  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of Pakistani clients
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
玩电脑太多  🇨🇳🇬🇧  There are too many computers to play with
电脑电脑课  🇨🇳🇬🇧  Computer Class
我有很多客人  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of guests
客户转介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer referral to the customer
这里有好多的电脑  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of computers here
以前有电脑,现在没有电脑  🇨🇳🇬🇧  There used to be a computer, but now there is no computer
客户抱怨新的菜单有很多问题  🇨🇳🇬🇧  Customers complain that the new menu has a lot of problems
二手的电脑在中国很多  🇨🇳🇬🇧  Second-hand computers are many in China
印度很多客户值得去开发  🇨🇳🇬🇧  Many customers in India are worth developing
电脑  🇨🇳🇬🇧  Computer
电脑  🇨🇳🇬🇧  computer

More translations for Máy tính có nhiều khách hàng

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation