Chinese to Vietnamese

How to say 那你保证会跟我一辈子吗 in Vietnamese?

Bạn có hứa sẽ được với tôi cho phần còn lại của cuộc sống của bạn

More translations for 那你保证会跟我一辈子吗

你会一辈子对我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you be good to me all your life
我会恨你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ill hate you for the rest of my life
我会爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  I will love you all my life
我会照顾你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of you for the rest of my life
会是一辈子  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a lifetime
一辈子我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you all my life
我爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you all my life
一辈子  🇨🇳🇬🇧  Lifetime
一辈子  🇨🇳🇬🇧  A lifetime
苦一阵子,会甜一辈子  🇨🇳🇬🇧  Bitter for a while, itll be sweet for a lifetime
等你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Wait your whole life
一辈子爱你  🇨🇳🇬🇧  Love you all my life
爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Love you all your life
爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you all my life
我保证你会喜欢的  🇨🇳🇬🇧  I promise youll like it
做一辈子社会人  🇨🇳🇬🇧  Be a social person all my life
为一辈子对我好吗  🇨🇳🇬🇧  For a lifetime to me
我爱你,爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  I love you, Love you all my life
我要去做一些我该做的,保证我能过好这一辈子  🇨🇳🇬🇧  Im going to do something I have to do to make sure Im going to live my whole life
我保证  🇨🇳🇬🇧  By my troth

More translations for Bạn có hứa sẽ được với tôi cho phần còn lại của cuộc sống của bạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you