Chinese to Vietnamese

How to say 我有很多客户在越南 in Vietnamese?

Tôi có nhiều khách hàng tại Việt Nam

More translations for 我有很多客户在越南

我没有做很多国外客户的  🇨🇳🇬🇧  I dont do a lot of foreign clients
我有客户在商铺  🇨🇳🇬🇧  I have clients in the shop
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
我也有很多孟加拉国的客户  🇨🇳🇬🇧  I also have a lot of Bangladeshi clients
我有很多的巴基斯坦客户的  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of Pakistani clients
我有很多客人  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of guests
潜在客户  🇨🇳🇬🇧  Leads
中国公司有很多英文客户  🇨🇳🇬🇧  Chinese companies have many English-speaking clients
我有韩国客户  🇨🇳🇬🇧  I have Korean clients
我刚才有客户  🇨🇳🇬🇧  I just had a client
尼泊尔客户订单很多  🇨🇳🇬🇧  Nepal customer orders are high
客户有太多的问题  🇨🇳🇬🇧  Customers have too many problems
客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
我也很喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I love Vietnam, too
潜在的客户  🇨🇳🇬🇧  Potential customers
实现在客户  🇨🇳🇬🇧  Implementation in the customer
客户又在问我有没有消息  🇨🇳🇬🇧  The customer is asking me if I have any news

More translations for Tôi có nhiều khách hàng tại Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng