如果你来中国需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost if you come to China | ⏯ |
去中国多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for china | ⏯ |
这需要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
中国越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 China is getting bigger and bigger | ⏯ |
越来越多国际友人来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more international friends come to China to travel | ⏯ |
托运需要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to ship | ⏯ |
在泰国,结婚大概要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 In Thailand, its about how much it costs to get married | ⏯ |
你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
来中国多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time is it coming to China | ⏯ |
要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
你一个月要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you spend a month | ⏯ |
要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
新西兰到中国要香港要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does New Zealand need to go to Hong Kong | ⏯ |
他们要多少钱,国王 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do they want, King | ⏯ |
要从中国买 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy from China | ⏯ |
旅行花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did the trip cost | ⏯ |
今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
四个花瓶多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is four vases | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc 🇨🇳 | 🇬🇧 0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc | ⏯ |