Chinese to Vietnamese

How to say 我只要插头 in Vietnamese?

Tôi chỉ cần cắm

More translations for 我只要插头

不要插插头  🇨🇳🇬🇧  Do not plug in
插头  🇨🇳🇬🇧  Plug
我需要两个插头  🇨🇳🇬🇧  I need two plugs
插头款  🇨🇳🇬🇧  Plug
需要转换插头吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to switch the plug
我需要一个充电插头  🇨🇳🇬🇧  I need a charging plug
转换插头  🇨🇳🇬🇧  Conversion plug
转换插头  🇨🇳🇬🇧  Switch the plug
我需要租一个转换插头  🇨🇳🇬🇧  I need to rent a conversion plug
它那个插头  🇨🇳🇬🇧  Its that plug
将插头包好  🇨🇳🇬🇧  Pack the plug
插头转换器  🇨🇳🇬🇧  Adaptor
低头插裤裆  🇨🇳🇬🇧  Head-down pants
充电转换插头  🇨🇳🇬🇧  Charge the conversion plug
我需要自己准备转换插头吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to prepare my own plug
吓亲插插插插  🇭🇰🇬🇧  Plug-in
然后我要插门  🇨🇳🇬🇧  Then Ill plug in the door
请问插头在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the plug is
有没有转换插头  🇨🇳🇬🇧  Is there a conversion plug
不能玩电线插头  🇨🇳🇬🇧  Cant play with wire plugs

More translations for Tôi chỉ cần cắm

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal