Chinese to Vietnamese

How to say 打个折 in Vietnamese?

Nghỉ ngơi đi

More translations for 打个折

打个折  🇨🇳🇬🇧  Take a break
打个折吧!  🇨🇳🇬🇧  Take a break
哪个打折  🇨🇳🇬🇧  Which discount
打折吗这个  🇨🇳🇬🇧  Discount this
打折  🇨🇳🇬🇧  Discount
这个打五折,打完五折249块五  🇨🇳🇬🇧  This is a 50% discount, playing a 50% off 249 block five
打五折五折  🇨🇳🇬🇧  Take a 50% discount
可以打个折吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a discount
这个不打折,369  🇨🇳🇬🇧  This one is not on sale, 369
这个打折了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a discount
这个包打几折  🇨🇳🇬🇧  How many folds does this bag have
打完折打九折,打完折之后价139  🇨🇳🇬🇧  After the discount of 10% discount, after the discount price 139
打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any discount
打五折  🇨🇳🇬🇧  Take a 50% discount
打折卷  🇨🇳🇬🇧  Discount edgo
打几折  🇨🇳🇬🇧  Whats the discount
打折吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a discount
打骨折  🇨🇳🇬🇧  A fracture
打八折  🇨🇳🇬🇧  Take a 20% discount
打九折  🇨🇳🇬🇧  10% off

More translations for Nghỉ ngơi đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me