Chinese to Vietnamese

How to say 在哪里呀?远不远 in Vietnamese?

Nó ở đâu? Không xa

More translations for 在哪里呀?远不远

远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
远远不够  🇨🇳🇬🇧  Its not enough
远不远啊  🇨🇳🇬🇧  Not far
这里离东塔远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the East Tower
你家走这里远不远  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
过来远不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from here
不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
过去还远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the past
离酒店远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from the hotel
还有多远呀  🇨🇳🇬🇧  How far is it
永远永远,永远永远  🇨🇳🇬🇧  Forever, forever, forever
在远方  🇨🇳🇬🇧  In the distance
在远足  🇨🇳🇬🇧  Hiking
那你现在在哪里?离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  So where are you now? Is it far from me
不远吧  🇨🇳🇬🇧  Its not far
不太远  🇨🇳🇬🇧  Not too far
那不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
只有躲在远处,远远的看你  🇨🇳🇬🇧  Only hide in the distance, look at you far away
你家在哪里啊,离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  Where is your home, how far is it from here

More translations for Nó ở đâu? Không xa

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna