Chinese to Vietnamese

How to say 今天结束,明天休息 in Vietnamese?

Đó là ngày hôm nay, nó đóng cửa vào ngày mai

More translations for 今天结束,明天休息

明天休息  🇨🇳🇬🇧  Rest tomorrow
今天休息  🇨🇳🇬🇧  Rest today
今天休息  🇨🇳🇬🇧  Rest today
今天休息  🇨🇳🇬🇧  Today is a day off
今天结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over today
明天休息一天  🇨🇳🇬🇧  Have a day off tomorrow
我明天休息  🇨🇳🇬🇧  I am off tomorrow
我明天休息  🇨🇳🇬🇧  Ill have a rest tomorrow
你明天休息  🇨🇳🇬🇧  Youre resting tomorrow
你明天休息  🇨🇳🇬🇧  You have a rest tomorrow
明天我休息  🇨🇳🇬🇧  Ill have a rest tomorrow
明天休息吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to rest tomorrow
4点结束休息  🇨🇳🇬🇧  4 oclock end of rest
我今天休息  🇨🇳🇬🇧  Im off today
今天我休息  🇨🇳🇬🇧  I have a rest today
今天我休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting today
今天休息吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a rest today
你今天休息  🇨🇳🇬🇧  Youre off today
今天休息了  🇨🇳🇬🇧  Im off today
她今天休息  🇨🇳🇬🇧  Shes off today

More translations for Đó là ngày hôm nay, nó đóng cửa vào ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name