Vietnamese to Chinese

How to say Sau những ngày nhận lương sẽ đi tìm in Chinese?

一天后,薪水将去寻找

More translations for Sau những ngày nhận lương sẽ đi tìm

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 一天后,薪水将去寻找

薪水  🇨🇳🇬🇧  salary
寻找  🇨🇳🇬🇧  Find
寻找  🇨🇳🇬🇧  Seek
在寻找  🇨🇳🇬🇧  Looking for
寻找他  🇨🇳🇬🇧  look for him
后天我去找你们  🇨🇳🇬🇧  Ill find you the day after
邮差寻找  🇨🇳🇬🇧  The postman looked for it
寻找什么  🇨🇳🇬🇧  Looking for what
寻找某人  🇨🇳🇬🇧  Looking for someone
寻找医院  🇨🇳🇬🇧  Look for a hospital
开始寻找。  🇨🇳🇬🇧  Start looking
但是薪水不  🇨🇳🇬🇧  But the salary is not
薪水多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is the salary a month
薪水是每天加摩托一共是500  🇨🇳🇬🇧  The salary is a daily plus motorcycle a total of 500
这花型我后天去找  🇨🇳🇬🇧  This flower type Ill find the day after
明天加薪  🇨🇳🇬🇧  A raise tomorrow
不断的寻找  🇨🇳🇬🇧  Constantly looking
我去找热水  🇨🇳🇬🇧  Im going to find hot water
几月份发薪水  🇨🇳🇬🇧  Pay in a few months
跟我们一起去农场寻找答案吧!  🇨🇳🇬🇧  Come with us to the farm to find out