Chinese to Vietnamese

How to say 是这个 in Vietnamese?

Thế thôi

More translations for 是这个

这个这个是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this
是这个  🇨🇳🇬🇧  Thats it
这个是  🇨🇳🇬🇧  This is
这个是  🇨🇳🇬🇧  This is..
是这个  🇨🇳🇬🇧  This is it
这个这个是110的  🇨🇳🇬🇧  This one is 110
这个,那个是  🇨🇳🇬🇧  This, thats
是这个不是那个  🇨🇳🇬🇧  Its not that
是不是这个  🇨🇳🇬🇧  Isnt that it
请问是这个吗?是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it, please? Is that it
这个是刚  🇨🇳🇬🇧  This one is just
就是这个  🇨🇳🇬🇧  Thats it
这个是奶  🇨🇳🇬🇧  This is milk
我这个是  🇨🇳🇬🇧  I am
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
而这个是  🇨🇳🇬🇧  And this is
不是这个  🇨🇳🇬🇧  Thats not it
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  is this one
这是个风  🇨🇳🇬🇧  Its a wind
这个不是  🇨🇳🇬🇧  This is not

More translations for Thế thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too