Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
你需要什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
你需要买什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
你好,你需要什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you need | ⏯ |
你现在需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need now | ⏯ |
你需要什么所以点 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need so point | ⏯ |
你还需要什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything else | ⏯ |
你好,需要加什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you need to add | ⏯ |
这需要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
这个东西需要50元 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing needs 50 yuan | ⏯ |
我需要买这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy this thing | ⏯ |
面料需要什么花色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does the fabric need | ⏯ |
这个天花板需要维修 🇨🇳 | 🇬🇧 The ceiling needs repair | ⏯ |
还需要什么东西么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anything else | ⏯ |
你们需要找什么东西呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to find | ⏯ |
你要这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You want this thing | ⏯ |
他们不需要花什么钱 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont need to spend any money | ⏯ |
这个天花板破,需要维修 🇨🇳 | 🇬🇧 The ceiling is broken and needs repair | ⏯ |
要是需要花钱的话,你就不要带了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to spend money, you dont bring it | ⏯ |
你要你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want you to need | ⏯ |
你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |