我要去打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
我要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory | ⏯ |
还要打野 🇨🇳 | 🇬🇧 And were going to fight the field | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
可能要证明我给你打工,还要有合同 🇨🇳 | 🇬🇧 You may have to prove that I have a job and a contract | ⏯ |
我打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 I work | ⏯ |
还要打滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 And drops | ⏯ |
打工 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
我要去工商银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ICBC | ⏯ |
然后你还要去哪些工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 And then which factories are you going to | ⏯ |
那你还要去其他工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to another factory | ⏯ |
我要去陪你打倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to beat you down with you | ⏯ |
我是打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 I work | ⏯ |
他还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes still going | ⏯ |
要打印不出来。需要人工打印 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant print out. Manual printing is required | ⏯ |
不了,我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to work tomorrow | ⏯ |
我一会儿要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory in a minute | ⏯ |
下午我们还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go in the afternoon | ⏯ |
打工者 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers | ⏯ |
打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 Working | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |