Chinese to Vietnamese

How to say 你跟我去打工,好吗 in Vietnamese?

Anh sẽ làm việc với tôi, okay

More translations for 你跟我去打工,好吗

我要去打工  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
你能跟我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come with me
我跟你打赌  🇨🇳🇬🇧  Ill bet you
跟我去中国玩,好吗  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me in China, will you
我想跟你去购物吗?你想跟我去购物吗  🇨🇳🇬🇧  Do I want to go shopping with you? Do you want to go shopping with me
你好,现在去我们工厂吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, will you go to our factory now
你跟我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming with me
要我跟你过去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to come with you
好的,我跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill go with you
你跟我们一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming with us
今晚你跟我回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back with me tonight
你不愿意跟我去吗  🇨🇳🇬🇧  You dont want to come with me
你想跟我去购物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go shopping with me
我会咏春拳,你要跟我打吗  🇨🇳🇬🇧  Ill give me a spring punch, are you going to fight me
晚上跟我出去开房,好吗  🇨🇳🇬🇧  Come out with me to open a room at night, okay
跟我聊天好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to talk to me
我是你的好朋友,别跟我打架  🇨🇳🇬🇧  Im your good friend, dont fight me
你要去工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to work
好想跟你们去玩  🇨🇳🇬🇧  Id love to play with you
你想跟我们去看看吗  🇨🇳🇬🇧  You want to come and see with us

More translations for Anh sẽ làm việc với tôi, okay

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed