Chinese to Vietnamese

How to say 全国都会去 in Vietnamese?

Cả nước sẽ đi

More translations for 全国都会去

全都可以去  🇨🇳🇬🇧  Its all you can go to
全国销售大会  🇨🇳🇬🇧  National Sales Conference
全都  🇨🇳🇬🇧  All
全国  🇨🇳🇬🇧  National
全国人大常委会  🇨🇳🇬🇧  Standing Committee of the National Peoples
我们全都会帮您的  🇨🇳🇬🇧  Well all help you
全国人民代表大会  🇨🇳🇬🇧  Npc
全国各地的戏都少了  🇨🇳🇬🇧  Theres less drama all over the country
在全国  🇨🇳🇬🇧  In the country
我都会去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up
全部都要  🇨🇳🇬🇧  All of them
全部都有  🇨🇳🇬🇧  All of them
全部都加  🇨🇳🇬🇧  All added
全都正确  🇨🇳🇬🇧  Its all right
全部都是  🇨🇳🇬🇧  Its all
保卫全国  🇨🇳🇬🇧  defend the country
全国穿过  🇨🇳🇬🇧  Across the country
全国各地  🇨🇳🇬🇧  Country
走遍全国  🇨🇳🇬🇧  Traveled all over the country
不知道去哪里 会安全  🇨🇳🇬🇧  I dont know where to go, its going to

More translations for Cả nước sẽ đi

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile