Vietnamese to Chinese

How to say Quốc tế in Chinese?

国际

More translations for Quốc tế

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 国际

国际  🇨🇳🇬🇧  international
国际  🇨🇳🇬🇧  International
国际通  🇨🇳🇬🇧  International
国际货  🇨🇳🇬🇧  International
国际的  🇨🇳🇬🇧  International
国际化  🇨🇳🇬🇧  Internationalization
国际吗  🇨🇳🇬🇧  International
国际舞  🇨🇳🇬🇧  International Dance
国际范  🇨🇳🇬🇧  International Model
国际歌  🇨🇳🇬🇧  Internationale
去国内国际  🇨🇳🇬🇧  Go to the domestic and international
国际汇款  🇨🇳🇬🇧  International remittances
国际旅行  🇨🇳🇬🇧  International travel
国际机场  🇨🇳🇬🇧  International Airport
国际出发  🇨🇳🇬🇧  Departurefrom international
国际音标  🇨🇳🇬🇧  International phonetic son
国际出发  🇨🇳🇬🇧  International Departure
走国际秀  🇨🇳🇬🇧  Go international show
国际到达  🇨🇳🇬🇧  International Arrival
国际驾照  🇨🇳🇬🇧  International drivers license