Chinese to Vietnamese

How to say 最近好吗 in Vietnamese?

Việc đó sao rồi

More translations for 最近好吗

最近好吗?最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going? How is it going
最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How have you been
最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going
最近你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you recently
你最近好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all right recently
你最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately
她最近好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows she doing
最近还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
您最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近生活好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows life lately
你最近还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately
最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been well lately
最近身体好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately
你好,最近忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you been busy lately
最近吗  🇨🇳🇬🇧  Lately
你好,最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you been having a good time lately
最近还好吗?玉林  🇨🇳🇬🇧  Hows it going? Yulin
最近还好吗?余莲  🇨🇳🇬🇧  Hows it going? Yu Lian
你最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately

More translations for Việc đó sao rồi

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020