Chinese to Vietnamese

How to say 干活 in Vietnamese?

Làm việc

More translations for 干活

干活  🇨🇳🇬🇧  work
干活  🇨🇳🇬🇧  Work
干活了  🇨🇳🇬🇧  Im working
干活了  🇨🇳🇬🇧  Its work
开始干活  🇨🇳🇬🇧  Get to work
起来干活  🇨🇳🇬🇧  Get up and work
去哪里干活  🇨🇳🇬🇧  Where do I get to work
开始干活了  🇨🇳🇬🇧  Im getting to work
你在哪里干活  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
干活千万小心  🇨🇳🇬🇧  Be careful with your work
拿了钱不干活  🇨🇳🇬🇧  Take the money and dont work
每天只能干活  🇨🇳🇬🇧  I can only work every day
我需要干点活  🇨🇳🇬🇧  I need some work
干活戴着手套  🇨🇳🇬🇧  Im working and wearing gloves
睡觉明天干活  🇨🇳🇬🇧  Sleep and work tomorrow
找到生活?乌干达  🇨🇳🇬🇧  Find a life? Uganda
昨天下午干活了  🇨🇳🇬🇧  Worked yesterday afternoon
我朋友想来干活  🇨🇳🇬🇧  My friend wants to work
多干点活就对了  🇨🇳🇬🇧  Its right to do more work
老板说他干活很快  🇨🇳🇬🇧  The boss says he works fast

More translations for Làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend