干活 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working | ⏯ |
干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its work | ⏯ |
开始干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to work | ⏯ |
起来干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and work | ⏯ |
去哪里干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get to work | ⏯ |
开始干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting to work | ⏯ |
你在哪里干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
干活千万小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful with your work | ⏯ |
拿了钱不干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money and dont work | ⏯ |
每天只能干活 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only work every day | ⏯ |
我需要干点活 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some work | ⏯ |
干活戴着手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working and wearing gloves | ⏯ |
睡觉明天干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep and work tomorrow | ⏯ |
找到生活?乌干达 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a life? Uganda | ⏯ |
昨天下午干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Worked yesterday afternoon | ⏯ |
我朋友想来干活 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wants to work | ⏯ |
多干点活就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right to do more work | ⏯ |
老板说他干活很快 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss says he works fast | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |