已经其他公司看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a look at by other companies | ⏯ |
已经预留好了,您可以考虑一下要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 have been reserved, you can consider whether to | ⏯ |
我……可以考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I...... Consider considering | ⏯ |
可以考虑更换仪器 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider replacing the instrument | ⏯ |
你可以其他公司看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a look at it from other companies | ⏯ |
你考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You think about it | ⏯ |
已经和公司领导说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already spoken to the company leader | ⏯ |
希望你们可以考虑一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can think about me | ⏯ |
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider ah, consider ah that it is ok wow | ⏯ |
我们考虑了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We thought about it | ⏯ |
司机已经出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 The drivers already set off | ⏯ |
司机已经出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver has set off | ⏯ |
我们已经订过房了,你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already booked a room, look at it | ⏯ |
我考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think it over | ⏯ |
我考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
你可以考虑下再告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can think about it and tell me | ⏯ |
贵公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Your company | ⏯ |
你可以看一下其他公司有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see if any of the other companies have | ⏯ |
考虑考虑了空间 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider space | ⏯ |
你可以明天去他公司看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to his company tomorrow | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |