弄来弄来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it | ⏯ |
弄弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
买回来好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back well, um | ⏯ |
明天能买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy it back tomorrow | ⏯ |
弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
弄你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get you | ⏯ |
如果染色剂买来你自己会弄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you do it yourself if the dye was bought | ⏯ |
你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You come back | ⏯ |
弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
买回来不行又退 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy back can not back back | ⏯ |
是刚买回来的吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy it | ⏯ |
什么时候回来买 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back to buy it | ⏯ |
等你晚上回来弄好再一起给我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get back in the evening and give it to me again | ⏯ |
那你自己如果药水买来,你自己会弄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So if you buy your own potions, will you do it yourself | ⏯ |
你先去买套套 回来那2000p 给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get a set first, get that 2000p to you | ⏯ |
你咋弄 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you messing with | ⏯ |
等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get back | ⏯ |
你回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back | ⏯ |
需要给你买点什么回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy you something back | ⏯ |
你给我买盒避孕套,回来给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me a box of condoms and come back to give you money | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |