发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its wrong | ⏯ |
我发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I made the wrong mistake | ⏯ |
Sorry,发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its wrong | ⏯ |
你发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it wrong | ⏯ |
抱歉,发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I sent it wrong | ⏯ |
你发错人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve made the wrong mistake | ⏯ |
抱歉,先发错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I sent it wrong first | ⏯ |
我发现我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found out I was wrong | ⏯ |
刚发错 🇨🇳 | 🇬🇧 Just made a mistake | ⏯ |
看看打错了发出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the wrong call sent out | ⏯ |
发送错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Send error | ⏯ |
穿错了鞋子,刚发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing the wrong shoes, Just found out | ⏯ |
亲亲 哪个发错了呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss, which one is wrong | ⏯ |
按错了按错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Press wrong | ⏯ |
错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong | ⏯ |
搞错了搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mistake | ⏯ |
是不是错了?错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that wrong? Wrong | ⏯ |
错过了就是错过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Missed it is missing | ⏯ |
翻译错了,翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong, the translation is wrong | ⏯ |
错了耶 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong yes | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him | ⏯ |