Vietnamese to Chinese

How to say Tối đang làm việc in Chinese?

晚餐在起作用

More translations for Tối đang làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 晚餐在起作用

工作晚餐  🇨🇳🇬🇧  Working dinner
起作用  🇨🇳🇬🇧  Work
晚餐一起  🇨🇳🇬🇧  Dinner together
在用餐  🇨🇳🇬🇧  At dinner
一起晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  A dinner
一起吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Have dinner together
不起作用  🇨🇳🇬🇧  It doesnt work
不起作用  🇨🇳🇬🇧  Not work
现在可以用晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use dinner now
晚餐晚餐晚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner and dinner
在早餐在午餐在晚餐时  🇨🇳🇬🇧  At breakfast at lunchtime at dinner
输液起作用  🇨🇳🇬🇧  Infusionworks work
起重要作用  🇨🇳🇬🇧  play an important role
起重要作用  🇨🇳🇬🇧  Play an important role
把孤独当作晚餐  🇨🇳🇬🇧  Think of loneliness as dinner
我现在马上要用晚餐了  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner now
在哪吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Wheres dinner
我在做晚餐  🇨🇳🇬🇧  Im cooking dinner
正在吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我们一起吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together