Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
免费的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Free house | ⏯ |
确定有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure theres a room | ⏯ |
一个房间免费,一份早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 One room is free and one breakfast is served | ⏯ |
没有免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it free | ⏯ |
我刚搬进一个老房子里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just moved into an old house | ⏯ |
一个房间免费送一份早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 A free breakfast is served in one room | ⏯ |
个房间免费送一份早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 A free breakfast is served in the room | ⏯ |
从来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Never | ⏯ |
从来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Never | ⏯ |
免费回家回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home for free | ⏯ |
房间里有免费的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres free water in the room | ⏯ |
房间有免费升级吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a free upgrade in the room | ⏯ |
我要预定一个房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to book a house | ⏯ |
LG10还有一套,还没确定 🇨🇳 | 🇬🇧 LG10 has one more set, not yet determined | ⏯ |
不一定什么时候搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily when to move | ⏯ |
对着呢,您定了两个房间,你有一个房间给你免费升了一下级 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you booktworooms, and you have a room that gives you a free upgrade | ⏯ |
这个免费 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is free | ⏯ |
有没有男士的搬家笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a mans moving pen | ⏯ |
有免费WiFi 🇨🇳 | 🇬🇧 Free WiFi | ⏯ |
你确定好了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure youre sure | ⏯ |