Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
足he tl 🇭🇰 | 🇬🇧 Foot he tl | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
noawviMu 1 & avnsÌòuRëJbS 3 tl 🇨🇳 | 🇬🇧 noawviMu 1 . . . avns suRRJbS 3 tl | ⏯ |
7. t thcİr tlıc 🇨🇳 | 🇬🇧 7. t thcr tl?c | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Your flight information @ To Madrid Tl FR9673 Rome (Ciampino) - Madrid Tl sat, 28 Dec 19 🇨🇳 | 🇬🇧 You flight information s to Madrid Tl FR9673 Rome (Ciampino) - Madrid Tl sat, 28 Dec 19 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
91/Z1/tl,u1一,ONIJ•Nf1ANIC 🇨🇳 | 🇬🇧 91/Z1/tl, u11, ONIJ-Nf1ANIC | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
IOÜ80u 230 Tl nolldgen MAXX Peptide 23c 29.( 🇨🇳 | 🇬🇧 IO 80u 230 Tl Nolldgen MAXX Peptide 23c 29.( | ⏯ |
我会画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I can draw pictures | ⏯ |
我会画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I can draw | ⏯ |
我想当一名画家。因为我非常喜欢画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a painter. Because I like painting very much | ⏯ |
我不会画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant draw | ⏯ |
我会画丑陋的画 🇨🇳 | 🇬🇧 I can draw ugly pictures | ⏯ |
画像 🇨🇳 | 🇬🇧 Portrait | ⏯ |
在我画画的时候,我经常听她的歌 🇨🇳 | 🇬🇧 When I draw, I often listen to her songs | ⏯ |
好像在画画 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like youre drawing | ⏯ |
我画了一幅美丽的画,画上画着天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 I drew a beautiful picture of Tiananmen | ⏯ |
我的自画像,虽然没你画得好 🇨🇳 | 🇬🇧 My self-portrait, though not as well as you do | ⏯ |
我会写字和画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I can write and draw | ⏯ |
我画了一幅画 🇨🇳 | 🇬🇧 I drew a picture | ⏯ |
我画了一副画 🇨🇳 | 🇬🇧 I drew a picture | ⏯ |
她画画比我画的好 🇨🇳 | 🇬🇧 She paints better than I do | ⏯ |
我在电脑上画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I draw pictures on the computer | ⏯ |
他会画画 🇨🇳 | 🇬🇧 He can draw pictures | ⏯ |
我爱画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I love painting | ⏯ |
我想画画 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to draw | ⏯ |
我画画三 🇨🇳 | 🇬🇧 I draw three | ⏯ |
我会画树 🇨🇳 | 🇬🇧 I can draw trees | ⏯ |