Chinese to Vietnamese

How to say 我看看 in Vietnamese?

Để tôi xem nào

More translations for 我看看

我看看  🇨🇳🇬🇧  Let me see
看看我  🇨🇳🇬🇧  Look at me
我看看@  🇨🇳🇬🇧  Let me see . .
我想看看  🇨🇳🇬🇧  I would like to see it
我再看看  🇨🇳🇬🇧  Ill see
让我看看  🇨🇳🇬🇧  Let me see
给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me
我们看看  🇨🇳🇬🇧  Lets see
别看我别看我  🇨🇳🇬🇧  Dont look at me Dont look at me
我要看我要看  🇨🇳🇬🇧  I want to see what I want to see
我看看菜单  🇨🇳🇬🇧  Ill look at the menu
我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have a look
先发我看看  🇨🇳🇬🇧  Send me a look first
我看看你们  🇨🇳🇬🇧  Ill look at you guys
我只是看看  🇨🇳🇬🇧  Im just looking around
我随便看看  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you
带我去看看  🇨🇳🇬🇧  Take me to see it
帮我看一看  🇨🇳🇬🇧  Give me a look
我再去看看  🇨🇳🇬🇧  Ill check it out again

More translations for Để tôi xem nào

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it