Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我有一件东西放前台这里 in Vietnamese?

Xin chào, tôi có một cái gì đó để đặt ở quầy lễ tân ở đây

More translations for 你好,我有一件东西放前台这里

580有东西放在前台  🇨🇳🇬🇧  580 has something to put at the front desk
没有一件东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
你好,这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you sell this thing
这个东西放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres this thing
我可以把东西在这里放一下  🇨🇳🇬🇧  I can put it here
等一下我再把东西放好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and Ill put it away
你好,我想问一下,哪里有东西吃  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to ask, where is there something to eat
东西我放这里,等下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Ill put something here, wait and get it
你们这里有什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you have here
他前妻的东西为什么放在这里啊  🇨🇳🇬🇧  Why is his ex-wifes stuff here
我们买的东西能先放你这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can we put what we buy here first
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
我可以把这些东西放在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I put these things here
这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
这件东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this thing
我有一个东西  🇨🇳🇬🇧  I have something
这个东西好  🇨🇳🇬🇧  This thing is good
买的东西,能放你这吗  🇨🇳🇬🇧  Buy something, can you put it here
你这个东西好大  🇨🇳🇬🇧  Youre such a big thing
你好,我想把一些东西放进箱子里可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to put something in the box

More translations for Xin chào, tôi có một cái gì đó để đặt ở quầy lễ tân ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn