Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
这个周末很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy weekend | ⏯ |
周末很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a busy weekend | ⏯ |
这个周末 🇨🇳 | 🇬🇧 This weekend | ⏯ |
他周末很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 He is busy on weekends | ⏯ |
你周末忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy on weekends | ⏯ |
忙碌的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy weekend | ⏯ |
这真是一个繁忙的周末呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a busy weekend | ⏯ |
周末在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy on the weekend | ⏯ |
在这个周末非常有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very interesting this weekend | ⏯ |
这是周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the weekend | ⏯ |
我这周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here this weekend | ⏯ |
在这周末 🇨🇳 | 🇬🇧 This weekend | ⏯ |
每个周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Every weekend | ⏯ |
特别忙碌的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Specially busy weekend | ⏯ |
周末有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a weekend | ⏯ |
这个周末太热了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hot this weekend | ⏯ |
真是一个很繁忙的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a very busy weekend | ⏯ |
这个周末计划做什么?快到周末了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you planning to do this weekend? Its almost the end of the weekend | ⏯ |
周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Weekend | ⏯ |
上周我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend last week | ⏯ |