Chinese to Vietnamese

How to say 怕不好吃 in Vietnamese?

Sợ không ăn uống tốt

More translations for 怕不好吃

我不怕吃苦  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid to suffer
不怕不怕  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of not being afraid
你怕不怕  🇨🇳🇬🇧  Youre not afraid
不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its not good
好可怕  🇨🇳🇬🇧  Its terrible
有翻译不怕,很好  🇨🇳🇬🇧  There is translation not afraid, very good
不好意思,我怕狗  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im afraid of dogs
好不好吃啊  🇨🇳🇬🇧  How does it taste
好看不好吃  🇨🇳🇬🇧  Good-looking and bad food
你怕不怕英语  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid of English
见人不怕,我怕  🇨🇳🇬🇧  See people are not afraid, I am afraid
不要怕  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid
不怕累  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of tiredness
不怕冷  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of cold
吃的不好  🇨🇳🇬🇧  I dont eat well
我好害怕  🇨🇳🇬🇧  Im so scared
您好,您吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you eat hot
我怕你吃不消,这么多人  🇨🇳🇬🇧  Im afraid you cant eat, so many people
因为平时不能吃,害怕胖  🇨🇳🇬🇧  Because usually cant eat, afraid of fat
你不用怕  🇨🇳🇬🇧  You dont have to be afraid

More translations for Sợ không ăn uống tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful