Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢音乐,喜欢吉他,喜欢摇滚乐 in Vietnamese?

Tôi thích âm nhạc, tôi thích guitar, tôi thích nhạc rock

More translations for 我喜欢音乐,喜欢吉他,喜欢摇滚乐

我喜欢摇滚乐  🇨🇳🇬🇧  I love rock music
他喜欢音乐  🇨🇳🇬🇧  He likes music
我喜欢音乐  🇨🇳🇬🇧  I like music
但是我不喜欢听摇滚音乐  🇨🇳🇬🇧  But I dont like rock music
他喜欢听音乐  🇨🇳🇬🇧  He likes listening to music
我喜欢的音乐  🇨🇳🇬🇧  I love the music
我喜欢听音乐  🇨🇳🇬🇧  I like listening to music
我喜欢2000音乐  🇨🇳🇬🇧  I like 2000 music
我喜欢轻音乐  🇨🇳🇬🇧  I like light music
我喜欢听爵士乐,摇滚乐,民谣  🇨🇳🇬🇧  I like to listen to jazz, rock and roll, folk songs
极少不分女生喜欢摇滚音乐  🇨🇳🇬🇧  Very few girls like rock music
他最喜欢的音乐  🇨🇳🇬🇧  His favorite music
但是我过去不喜欢听摇滚音乐  🇨🇳🇬🇧  But I didnt like rock music in the past
Sam,不喜欢音乐  🇨🇳🇬🇧  Sam, I dont like music
我喜欢古典音乐  🇨🇳🇬🇧  I like classical music
我喜欢这些音乐  🇨🇳🇬🇧  I love the music
我最喜欢音乐课  🇨🇳🇬🇧  I like music class best
我不喜欢音乐课  🇨🇳🇬🇧  I dont like music classes
我喜欢的音乐你不会喜欢的  🇨🇳🇬🇧  I like the music you wont like
我喜欢乐高  🇨🇳🇬🇧  I like Lego

More translations for Tôi thích âm nhạc, tôi thích guitar, tôi thích nhạc rock

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information