短袖衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Short-sleeved clothing | ⏯ |
短袖衬衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Short-sleeved shirt | ⏯ |
毛衣短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweater short sleeves | ⏯ |
长袖衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-sleeved clothes | ⏯ |
我买了衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought clothes | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeves | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeve | ⏯ |
很多衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of clothes | ⏯ |
我买了几件很酷的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought some cool clothes | ⏯ |
我在商店买了许多很酷的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a lot of cool clothes in the shop | ⏯ |
买了几件很酷的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought some cool clothes | ⏯ |
我在夏天穿短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 I wear short sleeves in summer | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
因为妈妈买了很多好看的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Mom bought a lot of nice clothes | ⏯ |
我昨天钓了很多鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I caught a lot of fish yesterday | ⏯ |
你的意思是白天你出去的话,没有短袖的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean, if you go out during the day, you dont have short-sleeved clothes | ⏯ |
我想要很多衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a lot of clothes | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
今天,这里的衣服在打折,很多人到店里来买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, the clothes here are on sale, and many people come to the store to buy clothes | ⏯ |
今天这里的衣服在打折,很多人到店里来买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes are on sale here today, and many people come to the store to buy clothes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |